bàn giấy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bàn giấy+ noun
- Writing table, desk
- Office, secretariat..
- công việc bàn giấy, công việc giấy tờ
clerical work, paperwork
- lối làm việc quan liêu bàn giấy
bureaucracy, red tape
- các thủ tục bị trắc trở vì tệ quan liêu
procedures hedged about with red tape
- công việc bàn giấy, công việc giấy tờ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bàn giấy"
- Những từ có chứa "bàn giấy" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 769